|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hết thảy
| tout... sans exception; en totalité; en bloc; au complet; tous ensemble | | | Hết thảy mọi người | | tout le monde sans exception | | | Đến hết thảy | | venir en totalité | | | Hết thảy nổi dậy | | se soulever en bloc | | | Hết thảy học sinh đều có mặt | | les élèves au complet sont présents | | | Hết thảy người biểu tình ùa vào nhà hát | | les manifestants, tous ensemble, firent irruption dans le théâtre |
|
|
|
|